Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décadence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự suy đồi, sự suy tàn
    • Tomber en décadence
      suy đồi
  • (sử học) thời kỳ suy đồi (của đế quốc La Mã)
    • Les poètes de la décadence
      các nhà thơ thời kỳ suy đồi
Related search result for "décadence"
Comments and discussion on the word "décadence"