French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- xem convention 3
- Signe conventionnel
dấu hiệu quy ước
- theo ước lệ
- Politesse conventionnelle
lối lễ phép theo ước lệ (không thành thật)
- armes conventionnelles
vũ khí thông thường (không phải vũ khí nguyên tử)
danh từ giống đực
- (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước (Pháp)