Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contenu
Jump to user comments
tính từ
  • bị nén lại, bị dằn lại
    • Une émotion contenue
      một xúc cảm bị dằn lại
danh từ giống đực
  • cái được chứa, cái chứa ở trong
    • Le contenu d'une bouteille
      cái chứa trong chai
  • nội dung
    • Le contenu d'une lettre
      nội dung của bức thư
Related words
Related search result for "contenu"
Comments and discussion on the word "contenu"