Jump to user comments
tính từ
- thứ
- Branche cadette
ngành thứ
- út
- Fils cadet de la famille
con út trong nhà
danh từ giống đực
- người kém tuổi
- Il est mon cadet d'un an
anh ta kém tôi một tuổi
- (thể dục thể thao) vận động viên thiếu niên (từ 15 đến 17)
- (sử học) kỵ sĩ học nghề binh
- corps des cadets
(sử học) trường lục quân (ở Nga)
- c'est le cadet de mes soucis
đó là điều mà tôi rất ít quan tâm lo lắng