Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
célèbre
Jump to user comments
tính từ
  • nổi tiếng
    • Un artiste célèbre
      nghệ sĩ nổi tiếng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trọng thể
    • Une célèbre fête
      một lễ trọng thể
Related words
Related search result for "célèbre"
Comments and discussion on the word "célèbre"