Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
briller
Jump to user comments
nội động từ
  • sáng chói, sáng rực; lóng lánh
    • Le soleil brille
      mặt trời sáng chói
    • Le diamant brille
      kim cương lóng lánh
    • Des yeux qui brillent
      cặp mắt lóng lánh
  • nổi bật, tỏ ra xuất sắc
    • Briller à un examen
      xuất sắc trong kỳ thi
  • briller par son absence+ (mỉa mai) bị để ý là vắng mặt
    • faire briller quelqu'un
      tạo cơ hội cho ai nổi lên
Related search result for "briller"
Comments and discussion on the word "briller"