Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
beauté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vẻ đẹp; nét đẹp
    • La beauté de la nature
      vẻ đẹp của thiên nhiên
    • La beauté d'un sacrifice
      nét đẹp của một sự hy sinh
  • sắc đẹp, nhan sắc
  • người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân
  • (số nhiều) những cái đẹp, những nét đẹp
    • beauté du diable
      xem diable
    • de toute beauté
      rất đẹp
    • en beauté
      (thân mật) xuất sắc, rất cừ
    • se refaire une beauté
      (thân mật) đánh phấn tô son
Related search result for "beauté"
Comments and discussion on the word "beauté"