Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
arranger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sắp xếp
    • Arranger ses livres
      sắp xếp sách vở
    • Arranger une chambre pour y recevoir un invité
      sắp xếp một căn phòng để đón khách
    • Arranger la table pour le dîner
      dọn bàn để ăn cơm
  • xếp đặt, sắp đặt, thu xếp, bố trí
    • Arranger un voyage
      sắp đặt một cuộc đi chơi
    • Arranger un project
      sắp đặt một kế hoạch
    • Arranger une entrevue
      bố trí một cuộc gặp gỡ
  • sửa, chữa
    • Arranger une pendule
      chữa một cái đồng hồ treo
    • Il y a des fautes dans votre texte, il faut l'arranger
      bài văn của anh có vài lỗi cần phải chữa lại
  • dàn xếp, hòa giải
    • Arranger un différend
      dàn xếp một vụ tranh chấp
  • hợp với, tiện cho
    • Cet horaire ne vous arrange pas
      thời biểu này chẳng hợp với anh
    • Cela m'arrange
      thế thì tiện cho tôi
  • (thông tục) ngược đãi
  • (thông tục) sửa cho một trận
    • Si ton père apprenait cela, it t'arrangerait
      nếu ông cụ anh biết việc đó thì đã sửa cho anh một trận
  • (Un homme mal arrangé) một người ăn mặc lôi thôi lếch thếch
  • arranger qqn de la belle manière+ nói xấu ai
Related search result for "arranger"
Comments and discussion on the word "arranger"