Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
aplomb
Jump to user comments
danh từ giống đực
thế thẳng đứng
Le mur a perdu son aplomb
bức tường không còn thẳng đứng nữa
sự vững chắc; thế thăng bằng
sự tin chắc (vào khả năng của mình)
Avoir de l'aplomb
tin chắc vào mình
(nghĩa xấu) sự trơ trẽn, sự cả gan
(số nhiều) thế đứng (của con vật)
Les aplombs d'un cheval
thế đứng của con ngựa
d'aplomb+ thẳng đứng
Laisser tomber une pierre d'aplomb
để một hòn đá rơi thẳng xuống
Se sentir d'aplomb
cảm thấy khỏe khoắn
Related words
Antonyms:
Obliquité
Déséquilibre
Timidité
Comments and discussion on the word
"aplomb"