Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự trìu mến, sự quyến luyến
- Affection mutuelle
sự trìu mến lẫn nhau
- Marques d'affection
những biểu hiện trìu mến
- Affection filiale
lòng hiếu thảo
- Prendre qqn en affection/avoir de l'affection pour qqn
trìu mến ai
- chứng, bệnh
- Affection aiguë/chronique
bệnh cấp tính/mãn tính