Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évidence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hiển nhiên, sự rõ ràng
  • điều hiển nhiên
    • de toute évidence
      rõ ràng, chắc chắn
    • mettre en évidence
      làm cho minh bạch; làm nổi bật
    • se rendre à l'évidence
      chịu là đúng, chịu là phải
Related words
Related search result for "évidence"
Comments and discussion on the word "évidence"