Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épargne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự dành dụm, sự tiết kiệm
    • Caisse d'épargne
      quỹ tiết kiệm
    • épargne de temps
      sự tiết kiệm thời gian
  • phần tiền tích lũy
  • chỗ chừa ra (trong khi tráng men đồ sứ, trong bản khắc đồng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiền để dành
    • Vivre de ses épargnes
      sống bằng tiền để dành
Related search result for "épargne"
Comments and discussion on the word "épargne"