Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
épais
Jump to user comments
tính từ
dày
Papier épais
giấy dày
peau épaisse
dạ dày
đậm, thô
Taille épaisse
thân hình thô
đặc, rậm, đông, đày đặc
Encre épaisse
mực đặc
bois épais
rừng rậm
nuage épais
mây dày đặc
trì độn
Esprit épais
trí óc trì độn
avoir la langue épaisse
ríu lưỡi
phó từ
dày, mau
Semer trop épais
gieo dày quá
Related search result for
"épais"
Words contain
"épais"
:
épais
épaisseur
épaissir
épaississant
épaississement
épaississeur
désépaissir
Words contain
"épais"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
luỹ
trì độn
quánh
sệt
nhãn
rậm rịt
dày đặc
đậm nét
sột sệt
đặc sệt
more...
Comments and discussion on the word
"épais"