Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éliminer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • loại, thải
    • éliminer un candidat
      loại một thí sinh
  • (sinh vật học) bài tiết, thải
    • éliminer des matières toxiques
      thải chất độc
  • (toán học) khử
    • éliminer une inconnue
      khử một ẩn số
Related search result for "éliminer"
Comments and discussion on the word "éliminer"