Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
économe
Jump to user comments
tính từ
tiết kiệm; dè sẻn
Ménagère économe
người nội trợ tiết kiệm
économe d'éloges
dè sẻn lời khen
danh từ
người quản lý chi tiêu (ở trường học, bệnh viện...), quản lý
Related search result for
"économe"
Words contain
"économe"
:
économe
sous-économe
Words contain
"économe"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cần kiệm
tiết kiệm
căn cơ
kiệm
kiệm ước
tằn tiện
tiện tặn
Comments and discussion on the word
"économe"