Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ở đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • vivre en ce monde
  • rester éternellement
    • Nó có ở đời đây đâu
      il ne reste pas éternellement ici
  • en ce monde; ici-bas
    • Mọi việc ở đời
      toutes les choses d'ici-bas
Comments and discussion on the word "ở đời"