Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
ngày thường
ngây người
ngũ thường
ngóng chờ
ngôi trời
ngù ngờ
ngạo đời
ngất trời
ngẩn người
ngọc đường
ngỏ lời
ngờ
ngờ đâu
ngờ ngạc
ngờ ngợ
ngờ vực
ngời
ngựa người
ngựa trời
ngốt người
ngớt lời
nghẹn lời
nghề đời
nghị trường
nghe lời
nghi ngờ
nghiêm đường
ngoan cường
ngoài đường
ngoài trời
ngư trường
người
người ở
người đẹp
người đời
người điên
người bệnh
người chứng
người dưng
người hùng
người hầu
người làm
người lạ
người lớn
người người
người ta
người tình
người thiên cổ
người vượn
người xưa
người yêu
ngường ngượng
ngược đời
nhà chọc trời
nhà thờ
nhà trời
nhà trường
nhún nhường
nhất thời
nhận lời
nhẹ lời
nhỏ người
nhờ
nhờ cậy
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ trời
nhờ vả
nhời
nhờn
nhờn nhợt
nhớ đời
nhiều lời
nhuận trường
nhơ đời
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last