Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ống in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ôm trống
ống
ống đót
ống điếu
ống bơm
ống chân
ống chỉ
ống dòm
ống dẫn
ống kính
ống khói
ống lòng
ống máng
ống nghe
ống nhòm
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống phóng
ống quyển
ống súc
ống tay
ống thuốc
ống tiêm
ống tiền
ống trời
ống vôi
ống xối
ăn sống
ăn uống
đàn ống
đánh đống
đánh trống
đánh trống lảng
đánh trống lấp
đánh trống ngực
đèn ống
đô thống
đời sống
đống
đốt sống
đồ uống
bắt sống
bỏ ống
bống
cà cuống
cá bống
cánh giống
cảnh huống
cầu cống
cận huống
cống
cống hiến
chèo chống
chống
chống đỡ
chống đối
chống cự
chống chế
chống chếnh
chống chọi
chống chỏi
chống trả
chịu trống
chuột cống
cuống
cuống cuồng
dây sống
dòng giống
dốc ống
gà trống
gò đống
gạch ống
giày ống
giông giống
giống
giống hệt
giống loài
giống má
giống nòi
giống người
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last