Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ỏng in Vietnamese - English dictionary
ỏng
ỏng ẹo
ỏng bụng
đánh hỏng
đoán phỏng
bánh bỏng
bé bỏng
bỏng
bỏng rạ
buông lỏng
chất lỏng
chỏng chơ
chỏng gọng
chỏng kềnh
chỏng lỏn
chơ chỏng
dỏng
dong dỏng
gắt gỏng
giam lỏng
giá phỏng
giỏng
giỏng tai
hỏng
hỏng ăn
hỏng bét
hỏng hóc
hỏng kiểu
hỏng máy
hoá lỏng
hư hỏng
làm hỏng
lỏng
mô phỏng
mềm mỏng
mỏng
mỏng dính
mỏng manh
mỏng môi
mỏng mảnh
mỏng tai
mỏng tanh
mong mỏng
nóng bỏng
ngỏng
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
phấp phỏng
phỏng
phỏng độ
phỏng đoán
phỏng chừng
phỏng dịch
phỏng sinh học
phỏng tác
phỏng tính
phỏng vấn
thả lỏng