Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ỏi in Vietnamese - English dictionary
ít ỏi
ỏi
ỏm tỏi
ăn hỏi
đòi hỏi
đi khỏi
bỏi
câu hỏi
cứng cỏi
chào hỏi
chấm hỏi
chống chỏi
dò hỏi
dấu hỏi
gạn hỏi
gắng gỏi
gặng hỏi
gỏi
gỏi ghém
giỏi
giỏi giang
học hỏi
hỏi
hỏi bài
hỏi cung
hỏi dò
hỏi dồn
hỏi gạn
hỏi han
hỏi nhỏ
hỏi tội
hỏi thăm
hỏi thi
hỏi tiền
hỏi vặn
hỏi vợ
inh ỏi
kém cỏi
khỏi
luồn lỏi
mòn mỏi
mỏi
mỏi mắt
mỏi mệt
mệt mỏi
mong mỏi
nỏi
sành sỏi
sỏi
sỏi đời
sỏi phân
sỏi ruột
tài giỏi
tỏi
tỏi tây
thỏi
vặn hỏi
xét hỏi