Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. 2. Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng.
  • ẩM Nh. ế: Hàng hóa ế ẩm.
Comments and discussion on the word "ế"