Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ầm in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khóc thầm
lầm
lầm bầm
lầm lạc
lầm lẫn
lầm lỳ
lầm lỗi
lầm than
mầm
mầm non
mọc mầm
mừng thầm
mưa dầm
nam trầm
nói lầm
nói thầm
nảy mầm
nầm nập
nữ trầm
nịnh đầm
ngang tầm
ngấm ngầm
ngầm
ngầm ngập
nguyệt cầm
nhảy đầm
nhầm
nhầm lẫn
nhầm nhỡ
nuôi tầm
phá ngầm
phù trầm
phầm phập
phong cầm
rì rầm
rầm
rầm chìa
rầm rĩ
rầm rì
rầm rầm
rầm rập
rầm rộ
sa sầm
sai lầm
sâm cầm
sầm
sầm sầm
sầm sập
sầm uất
sắt cầm
sen đầm
sưu tầm
tàu ngầm
tầm
tầm bậy
tầm gửi
tầm nã
tầm phào
tầm tã
tầm thường
tầm vóc
tầm vông
tầm xích
tầm xuân
thâm trầm
thì thầm
thầm
thầm lặng
thăng trầm
trầm
trầm hương
trầm mặc
trầm trọng
vừa tầm
First
< Previous
1
2
Next >
Last