Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
đường phố
đường sá
đường sắt
đường tắt
đường thẳng
đường tránh
đường tròn
đường trường
đường vành đai
đường vòng
đường viền
đường xích đạo
đường xe lửa
đường xiên
đường xoắn ốc
đường xoi
đường xuôi
đưỡn
được
được cuộc
được lòng
được lời
được mùa
được nước
được thể
được thua
được tiếng
được việc
đượm
đượm đà
đước
đương lượng
ban thưởng
ban trưa
bang trưởng
bao tượng
bay bướm
bay lượn
bà phước
bành trướng
bành tượng
bá tước
bách cước ngô công
bái đường
bái tướng
bánh nướng
bãi trường
bên dưới
bình thường
bình thường hoá
bình tưới
bóng nước
bạc nhược
bại tướng
bạn đường
bạo ngược
bản mường
bảo dưỡng
bất nhược
bất tường
bẫy lưới
bắt được
bắt chước
bắt thường
bằng được
bến nước
bếp nước
bọng nước
bờ tường
bụng dưới
bố dượng
bố phượu
bồi dưỡng
bồi thường
bổ dưỡng
bổ lưới
bộ trưởng
bộ tướng
bội ước
biến tướng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last