Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
dị hướng
dị thường
dị tướng
di dưỡng
diều mướp
dinh dưỡng
dung lượng
dưa
dưa đỏ
dưa chuột
dưa góp
dưa hành
dưa hấu
dưa hồng
dưa lê
dưa leo
dưa món
dưa muối
dưa tây
dường
dường nào
dường như
dưỡng
dưỡng đường
dưỡng bệnh
dưỡng bịnh
dưỡng dục
dưỡng khí
dưỡng lão
dưỡng lão viện
dưỡng mẫu
dưỡng nữ
dưỡng phụ
dưỡng sức
dưỡng sinh
dưỡng thai
dưỡng thần
dưỡng trấp
dược
dược điển
dược học
dược khoa
dược liệu
dược phòng
dược phẩm
dược sĩ
dược tá
dược tính
dược thảo
dượng
dượt
dưới
dướng
gật gà gật gưỡng
gắng gượng
ghê người
ghen ngược
gia cường
giao hưởng
giá thị trường
giáo đường
giát giường
giây giướng
gió mưa
giải thưởng
giản lược
giản ước
giảng đường
giấy đi đường
giấy bướm
giặc cướp
giết người
giọng lưỡi
giọt mưa
giọt nước
giữa trưa
giống người
giăng lưới
giường
gườm
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last