Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưỡn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
an dưỡng
an dưỡng đường
đa loạn dưỡng
đườn đưỡn
đưỡn
bảo dưỡng
bồi dưỡng
bổ dưỡng
cà cưỡng
cấp dưỡng
chật chà chật chưỡng
chật chưỡng
chiêm ngưỡng
cưỡng
cưỡng ép
cưỡng đoạt
cưỡng bách
cưỡng bức
cưỡng chế
cưỡng chiếm
cưỡng dâm
cưỡng hôn
cưỡng hiếp
dị dưỡng
di dưỡng
dinh dưỡng
dinh dưỡng học
dưỡng
dưỡng đường
dưỡng bệnh
dưỡng chí
dưỡng dục
dưỡng khí
dưỡng lão
dưỡng lão viện
dưỡng mẫu
dưỡng mục
dưỡng nữ
dưỡng phụ
dưỡng sức
dưỡng sinh
dưỡng tử
dưỡng thai
dưỡng thành
dưỡng thân
dưỡng thần
dưỡng trấp
gật gà gật gưỡng
gật gưỡng
giáo dưỡng
hàm dưỡng
hữu sinh vô dưỡng
hiếu dưỡng
khiên cưỡng
kiều dưỡng
kiệt dinh dưỡng
lực lưỡng
lưỡng
lưỡng bội
lưỡng cực
lưỡng chất
lưỡng chiết
lưỡng cư
lưỡng hình
lưỡng hợp
lưỡng lự
lưỡng nghi
lưỡng phân
lưỡng quyền
lưỡng tính
lưỡng thê
lưỡng tiêm
lưỡng tiện
lưỡng viện
lưỡng viện chế
miễn cưỡng
nói lưỡng
nội dưỡng
ngật ngà ngật ngưỡng
ngật ngưỡng
First
< Previous
1
2
Next >
Last