Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ước vọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. ước: mong mỏi; vọng: trông mong) Điều mong mỏi: Những ước vọng của tuổi thanh niên.
Comments and discussion on the word "ước vọng"