Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đu đưa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đưa qua đưa lại một cách nhịp nhàng, liên tiếp trong khoảng không: cánh võng đu đưa.
Comments and discussion on the word "đu đưa"