Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đom đóm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bọ có cánh, bụng phát ánh sáng lập loè ban đêm: Bao giờ đom đóm bay ra, hoa gạo rụng xuống thì tra hạt vừng (cd).
Comments and discussion on the word "đom đóm"