Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đeo đuổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Kiên trì trong hành động nhằm một mục đích nào đó, không rời bỏ, bất kể khó khăn, thất bại. Nhà nghèo, vẫn đeo đuổi học tập.
Comments and discussion on the word "đeo đuổi"