Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
đâm nghi
đâm ra
đâm rễ
đâm sầm
đâm thủng
đâu
đâu đâu
đâu đây
đâu có
đâu dám
đâu mâu
đâu nào
đâu như
đâu ta
đâu tá
đâu xa
đây
đây đó
đây đẩy
đây này
đã
đã đành
đã đời
đã giận
đã hay
đã khát
đã là
đã qua
đã rồi
đã thèm
đã thế
đã trót
đã vậy
đãi đằng
đãi ngộ
đãng tính
đãng trí
đãy
đèm đẹp
đèn
đèn ống
đèn đóm
đèn đất
đèn đỏ
đèn điện
đèn đuốc
đèn ba cực
đèn ba dây
đèn báo
đèn bão
đèn bấm
đèn biển
đèn cây
đèn cầy
đèn chớp
đèn chiếu
đèn pin
đèn rọi
đèn sách
đèn trần
đèn trời
đèn treo
đèn vách
đèn vô tuyến
đèn xanh
đèn xì
đèn xếp
đèo
đèo đẽo
đèo bòng
đèo hàng
đĩ
đĩ đực
đĩ điếm
đĩ bợm
đĩ già
đĩ mốc
đĩ miệng
đĩ rạc
đĩ tính
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last