Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đội in Vietnamese - English dictionary
đội
đội bảng
đội hình
đội lốt
đội ngũ
đội quân
đội sổ
đội trưởng
đi bộ đội
bộ đội
biên đội
biệt động đội
hạm đội
hậu đội
huyện đội
khẩu đội
phân đội
phi đội
quân đội
tiểu đội
trung đội