Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đồn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ông đồng
ốp đồng
đóng đồn
đại hội đồng
đồ đồng
đồn
đồn ải
đồn đại
đồn điền
đồn bót
đồn bốt
đồn lũy
đồn thú
đồn trú
đồn trại
đồn trưởng
đồng
đồng âm
đồng ý
đồng đại
đồng đạo
đồng đảng
đồng đất
đồng đẳng
đồng đen
đồng điếu
đồng điền
đồng điều
đồng điệu
đồng bang
đồng bàn
đồng bào
đồng bạc
đồng bạch
đồng bạn
đồng bảo trợ
đồng bằng
đồng bệnh
đồng bộ
đồng bộ hoá
đồng biến
đồng ca
đồng cam
đồng canh
đồng cân
đồng cô
đồng cảm
đồng cấp
đồng cấu
đồng cỏ
đồng căn
đồng chí
đồng chấn
đồng chất
đồng chủ tịch
đồng chủng
đồng chiêm
đồng chu
đồng chua
đồng cư
đồng hồ
đồng loại
đồng môn
đồng mẫu
đồng mắt cua
đồng mức
đồng minh
đồng mưu
đồng nát
đồng nội
đồng ngũ
đồng ngữ
đồng nghĩa
đồng nghiệp
đồng nhất
đồng nhất hóa
đồng nhất thức
đồng nhiệm
đồng nhiệt
đồng niên
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last