Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đố in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ứng đối
ống dẫn khí đốt
đánh đố
đánh đống
đô đốc
đôm đốm
đôm đốp
đề đốc
đố
đố chữ
đố kị
đố phụ
đốc
đốc binh
đốc công
đốc chính
đốc chứng
đốc chiến
đốc học
đốc lí
đốc phủ sứ
đốc suất
đốc thúc
đốc-tờ
đối
đối bào
đối cách
đối cảm
đối cực
đối chân
đối chất
đối chọi
đối chứng
đối chiếu
đối diện
đối giao cảm
đối hình
đối hậu môn
đối hợp
đối kháng
đối khẩu
đối lập
đối lưu
đối nại
đối nội
đối ngẫu
đối ngoại
đối phó
đối phương
đối quang
đối sách
đối số
đối song
đối thủ
đối thoại
đối trình
đối trọng
đối trướng
đối tượng
đối xử
đốm
đốm mắt
đốm trán
đốm vằn
đốm xuất huyết
đốn
đốn đời
đốn kiếp
đốn mạt
đống
đốp
đốp chát
đốt
đốt đèn
đốt cháy
đốt phá
đốt pháo
đốt rẫy
đốt sống
đốt sống đội
First
< Previous
1
2
Next >
Last