Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đười ươi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (động) Loài khỉ lớn, có thể đi hai chân như người: Trong vườn bách thú ở nước bạn có một con đười ươi tinh khôn.
Comments and discussion on the word "đười ươi"