Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đúp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. (kng.). Lưu ban. Đúp lớp sáu.
  • II t. (Vải) có khổ rộng gấp đôi bình thường. Vải khổ . Một mét đúp (một mét vải khổ đúp).
Related search result for "đúp"
Comments and discussion on the word "đúp"