Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đó in Vietnamese - English dictionary
ống đót
đây đó
đèn đóm
đó
đó đây
đóc
đói
đói bụng
đói kém
đói khó
đói khổ
đói ngấu
đóm
đón
đón ý
đón đầu
đón đưa
đón đường
đón chào
đón rào
đón rước
đón tay
đón tiếp
đóng
đóng đai
đóng đô
đóng đinh
đóng bộ
đóng băng
đóng chai
đóng chóc
đóng chốt
đóng dấu
đóng họ
đóng kịch
đóng khung
đóng phim
đóng quân
đóng thuế
đóng vai
đóng vảy
đóng yên
đót
đom đóm
đưa đón
bỏ đói
chào đón
chiếm đóng
do đó
nào đó
nghèo đói
nghênh đón
nhịn đói
rào đón
sau đó
săn đón
tiếp đón