Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đào tạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm cho trở thành người có năng lực theo những tiêu chuẩn nhất định. Đào tạo chuyên gia.
Comments and discussion on the word "đào tạo"