Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ôn đới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. đới: vành) Vành đất nằm giữa nhiệt đới và hàn đới ở hai bán cầu Trái đất, có khí hậu ôn hoà: Nước Pháp ở vào ôn đới.
Related search result for "ôn đới"
Comments and discussion on the word "ôn đới"