Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ót in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áo lót
áo lót mình
áp chót
ót
ót ét
ống đót
ăn mót
đau xót
đá gót
đã trót
đút lót
đỏ chót
đồn bót
bò tót
bòn mót
bón lót
bót
bỏ sót
cót
cót két
cắn gót
chót
chót vót
chổi đót
chua xót
dây cót
dót
dạo gót
dời gót
gót
gót đầu
gót ngọc
gót sắt
gót sen
gót son
gót tiên
giật thót
giờ chót
hót
học mót
lót
lót ổ
lót dạ
lót lòng
lót tay
lảnh lót
liếm gót
lui gót
mót
nói lót
nắn nót
nối gót
nịnh hót
nịnh nót
ngon ngót
nhón gót
nhót
nhót tây
nhảy nhót
nhảy tót
noi gót
nước ót
phót
quay gót
quần lót
rót
sai sót
sau chót
sót
sót nhau
sống sót
sơ sót
sơn lót
sưót mướt
tã lót
tót
tót vời
thánh thót
thót
theo gót
First
< Previous
1
2
Next >
Last