Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for óp in Vietnamese - English dictionary
óp
óp xọp
đấm bóp
bóp
bóp óc
bóp bụng
bóp còi
bóp cổ
bóp chẹt
bóp chết
bóp họng
bóp mũi
bóp méo
bóp mắt
bóp mồm
bóp miệng
bóp nặn
bóp nghẹt
bóp trán
bắt thóp
cóp
chóp
chóp bu
chóp chép
chóp chóp
chắt bóp
co bóp
dưa góp
góp
góp ý
góp chuyện
góp mặt
góp nhặt
góp phần
góp sức
góp vốn
gom góp
hóp
hoi hóp
móp
móp mép
nón chóp
nóp
nắn bóp
nhóp nhép
quay cóp
quyên góp
tóp tép
tom góp