Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ói in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ít nói
ói
ói máu
ống khói
ăn nói
đói
đói bụng
đói kém
đói khó
đói khổ
đói ngấu
đảo ngói
đầy ói
đỏ chói
bói
bói cá
bỏ đói
bốc khói
câu nói
cói
chó sói
chói
chói lọi
chói loà
chói mắt
chim ngói
choi chói
cuốn gói
dây nói
gói
gói gắm
gói ghém
giấy bao gói
giấy cói
giở giói
giọng nói
hói
hoa sói
kịch nói
khéo nói
khó nói
khói
khăn gói
lòi tói
lề thói
le lói
nói
nói đùa
nói đổng
nói bóng
nói bông
nói bẩy
nói bậy
nói bẻm
nói bỡn
nói bừa
nói cạnh
nói cứng
nói chọc
nói chữ
nói chung
nói chuyện
nói chơi
nói dóc
nói dối
nói gạt
nói gẫu
nói gở
nói giùm
nói giỡn
nói giễu
nói hớ
nói hớt
nói hộ
nói khó
nói là
nói lái
nói láo
nói láy
nói lên
First
< Previous
1
2
Next >
Last