Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ình in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
á-căn-đình
ái tình
án tử hình
ân tình
ình
ình ịch
ình bụng
ẩn tình
ớn mình
đa hình
đa tình
đình
đình bản
đình công
đình cứu
đình chỉ
đình chiến
đình hoãn
đình huỳnh
đình khôi
đình nguyên
đình thí
đình thần
đại gia đình
đại hình
đắm mình
đề hình
đệ trình
định hình
độc bình
đội hình
động hình
động tình
đăng trình
đưa tình
bài bình luận
bán bình nguyên
bình
bình an
Bình Định
bình ổn
bình đẳng
bình địa
bình định
bình độ
bình điện
bình bán
bình bầu
bình bồng
bình bịch
bình công
bình cầu
bình chân
bình chú
bình dân
bình dị
bình giá
bình hành
bình hương
bình khang
bình lặng
bình luận
bình lưu
bình minh
bình nghị
bình nguyên
bình nhật
bình phóng
bình phẩm
bình phục
bình phong
bình phương
bình quân
bình quyền
bình sinh
bình tâm
bình tĩnh
bình tình
bình tích
bình thản
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last