Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for êm in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
êm
êm ái
êm êm
êm ả
êm ấm
êm ắng
êm đềm
êm dịu
êm ru
êm tai
êm thấm
ống tiêm
đêm
đêm hôm
đêm khuya
đêm nay
đêm ngày
đêm tối
đêm trắng
đêm trường
đi đêm
ban đêm
bất cố liêm sĩ
bất cố liêm sỉ
bơm tiêm
câu liêm
chêm
chiêm
chiêm bao
chiêm bái
chiêm chiếp
chiêm nghiệm
chiêm ngưỡng
chiêm tinh học
dấu niêm
diêm
diêm đài
diêm điền
diêm dân
diêm dúa
diêm phủ
diêm sinh
diêm tiêu
diêm vương
giờ làm thêm
giới nghiêm
hồng xiêm
hộp đêm
khiêm
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiêm tốn
kiêm
kiêm ái
kiêm dụng
kiêm nhiệm
làm chiêm
liêm khiết
liêm sỉ
mũi tiêm
nêm
nửa đêm
ngày đêm
nghiêm
nghiêm đường
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nghiêm huấn
nghiêm khắc
nghiêm lệnh
nghiêm mật
nghiêm minh
nghiêm ngặt
nghiêm nghị
nghiêm nhặt
nghiêm phụ
nghiêm túc
First
< Previous
1
2
Next >
Last