Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
êm êm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Êm nói chung: Đi êm êm cho khỏi ồn ào. 2. Bắt đầu êm, hơi êm: Câu chuyện rắc rối đã êm êm.
Comments and discussion on the word "êm êm"