Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ê te
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) d. Chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi thơm đặc biệt, thường dùng làm thuốc mê trong y học.
Comments and discussion on the word "ê te"