Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évanouissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự biến đi, sự mất đi, sự tiêu tan
    • évanouissement d'une splendeur
      sự tiêu tan của một cảnh huy hoàng
  • sự ngất đi
Related words
Comments and discussion on the word "évanouissement"