Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étranglement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ
    • étranglement d'un condamné
      sự thắt cổ một tội nhân
  • (y học) sự thắt nghẹt
  • chỗ thắt; eo
    • étranglement entre le thorax et l'abdomen d'un insecte
      chỗ thắt giữa ngực và bụng sâu bọ
    • étranglement d'une vallée
      chỗ eo của một thung lũng
  • (nghĩa bóng) sự bóp nghẹt
    • étranglement des libertés
      sự bót nghẹt tự do
Related search result for "étranglement"
  • Words contain "étranglement" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    nghẹt thắt
Comments and discussion on the word "étranglement"