Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étiqueter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dán nhãn
    • étiqueter des marchandises
      dán nhãn vào hàng
  • xếp loại
    • étiqueter ses connaissances
      xếp loại trí thức
Comments and discussion on the word "étiqueter"