Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éther
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hóa học; vật lý học) ête
  • (thơ ca) không trung
  • (hóa học, từ cũ nghĩa cũ) như ester
Related search result for "éther"
Comments and discussion on the word "éther"