Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éreinter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sụn lưng, làm cho mệt nhọc quá
  • chỉ trích tàn tệ
    • Ereinter un auteur
      chỉ trích tàn tệ một tác giả
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm vỡ thận
Related words
Comments and discussion on the word "éreinter"